Phiên âm : chǔ shì.
Hán Việt : xử sự.
Thuần Việt : giải quyết công việc; xử lý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giải quyết công việc; xử lý处理事务tā chùshì yánsù,tàidù què shífēn héǎi.anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.