VN520


              

处事

Phiên âm : chǔ shì.

Hán Việt : xử sự.

Thuần Việt : giải quyết công việc; xử lý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giải quyết công việc; xử lý
处理事务
tā chùshì yánsù,tàidù què shífēn héǎi.
anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.


Xem tất cả...