Phiên âm : chǔnǚ dì.
Hán Việt : xử nữ địa.
Thuần Việt : đất hoang; đất chưa khai khẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đất hoang; đất chưa khai khẩn未开垦的土地