VN520


              

处士

Phiên âm : chǔ shì.

Hán Việt : xử sĩ.

Thuần Việt : ẩn sĩ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ẩn sĩ
原来指有德才而隐居不愿做官的人,后来泛指没有做过官的读书人


Xem tất cả...