VN520


              

处方

Phiên âm : chǔ fāng.

Hán Việt : xử phương.

Thuần Việt : đơn thuốc; toa; công thức; cách làm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đơn thuốc; toa; công thức; cách làm
医生给病人开药方
开的药方


Xem tất cả...