Phiên âm : chǔ zǐ.
Hán Việt : xử tử.
Thuần Việt : gái trinh; trinh nữ; xử nữ; gái còn trinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gái trinh; trinh nữ; xử nữ; gái còn trinh处女