Phiên âm : chǔ shǔ.
Hán Việt : xử thử.
Thuần Việt : tiết xử thử .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiết xử thử (vào khoảng 22, 23, 24 tháng 8)二十四节气之一,在8月22,23或24日参看〖节气〗〖二十四节气〗