Phiên âm : chǔ yú.
Hán Việt : xử vu.
Thuần Việt : ở vào; nằm ở; chiếm; thuộc; có; đứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ở vào; nằm ở; chiếm; thuộc; có; đứng在某种地位或状态shāngyuán chùyú hūnmí zhuàngtài.thương binh ở vào trạng thái hôn mê.