VN520


              

处于

Phiên âm : chǔ yú.

Hán Việt : xử vu.

Thuần Việt : ở vào; nằm ở; chiếm; thuộc; có; đứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ở vào; nằm ở; chiếm; thuộc; có; đứng
在某种地位或状态
shāngyuán chùyú hūnmí zhuàngtài.
thương binh ở vào trạng thái hôn mê.


Xem tất cả...