Phiên âm : chù suǒ.
Hán Việt : xử sở.
Thuần Việt : nơi chốn; nơi; địa điểm; vị trí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nơi chốn; nơi; địa điểm; vị trí地方(dì · fang)①