VN520


              

处处

Phiên âm : chù chù.

Hán Việt : xử xử.

Thuần Việt : nơi chốn; chốn chốn; khắp nơi; mọi nơi; khắp chốn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nơi chốn; chốn chốn; khắp nơi; mọi nơi; khắp chốn
各个地方;各个方面
zǔguó chùchù yǒu qīnrén.
ở nơi đâu trên tổ quốc cũng có người thân.
指导员处处关心战士.
zhǐdǎoyuán chùchù guānxīn zhànshì.
người chỉ huy ở bất cứ đâu cũn


Xem tất cả...