Phiên âm : chǔ zhì.
Hán Việt : xử trí.
Thuần Việt : xử lý; xử trí; cư xử; đối xử; giải quyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xử lý; xử trí; cư xử; đối xử; giải quyết处理chùzhì déyí.xử lý thích đáng.xử trí; trừng trị发落;惩治