VN520


              

处置

Phiên âm : chǔ zhì.

Hán Việt : xử trí.

Thuần Việt : xử lý; xử trí; cư xử; đối xử; giải quyết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xử lý; xử trí; cư xử; đối xử; giải quyết
处理
chùzhì déyí.
xử lý thích đáng.
xử trí; trừng trị
发落;惩治


Xem tất cả...