Phiên âm : chǔ jìng.
Hán Việt : xử cảnh.
Thuần Việt : cảnh ngộ; hoàn cảnh; trường hợp; tình huống; tình .
cảnh ngộ; hoàn cảnh; trường hợp; tình huống; tình hình
所处的境地(多指不利的情况下)
chùjìng kùnnán.
cảnh ngộ khó khăn.
处境危险.
chùjìng wēixiǎn.
hoàn cảnh nguy hiểm.