Phiên âm : chǔ lǐ pǐn.
Hán Việt : xử lí phẩm.
Thuần Việt : hàng thanh lý; hàng giảm giá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng thanh lý; hàng giảm giá减价或变价出售的物品