Phiên âm : shòu xué.
Hán Việt : thọ huyệt .
Thuần Việt : mộ huyệt khi về già; huyệt thọ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mộ huyệt khi về già; huyệt thọ. 生前營造的墓穴.