Phiên âm : shòu zàng.
Hán Việt : thọ tàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
墳墓。《後漢書.卷六四.趙岐傳》:「年九十餘, 建安六年卒, 先自為壽藏。」《舊唐書.卷一九○.文苑傳下.司空圖傳》:「圖既脫柳璨之禍還山, 乃預為壽藏終制。」