VN520


              

壽藏

Phiên âm : shòu zàng.

Hán Việt : thọ tàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

墳墓。《後漢書.卷六四.趙岐傳》:「年九十餘, 建安六年卒, 先自為壽藏。」《舊唐書.卷一九○.文苑傳下.司空圖傳》:「圖既脫柳璨之禍還山, 乃預為壽藏終制。」


Xem tất cả...