Phiên âm : shòu xing lǎor.
Hán Việt : thọ tinh lão nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.壽星的別名。參見「壽星」條。《紅樓夢》第三八回:「壽星老兒頭上原是一個窩兒, 因為萬福萬壽盛滿了, 所以倒凸高出些來了。」2.被人祝壽的人。如:「壽星老兒請上座, 受我們的祝福!」也稱為「壽星」。