Phiên âm : shòu chén.
Hán Việt : thọ thần.
Thuần Việt : ngày sinh; sinh nhật .
Đồng nghĩa : 誕辰, 生日, .
Trái nghĩa : , .
ngày sinh; sinh nhật (của người lớn tuổi). 生日(一般用于中年人或老年人).