Phiên âm : shòu fáng.
Hán Việt : thọ phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
棺木。如:「舊時經濟狀況不錯的人家, 可能會在老人家在世時, 就把壽衣、壽房準備好。」