VN520


              

壽觴

Phiên âm : shòu shāng.

Hán Việt : thọ thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

飲壽酒用的酒杯。亦借指壽酒。《文選.潘岳.閑居賦》:「壽觴舉, 慈顏和, 浮杯樂飲, 絲竹駢羅。」唐.司空圖〈楊柳枝壽杯詞〉一八首之一八:「年年織作升平字, 高映南山獻壽觴。」


Xem tất cả...