VN520


              

壁門

Phiên âm : bì mén.

Hán Việt : bích môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

軍營的營門。《史記.卷一○七.灌夫傳》:「及出壁門, 莫敢前。」


Xem tất cả...