VN520


              

壁畫

Phiên âm : bì huà.

Hán Việt : bích họa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敦煌壁畫

♦Tranh vẽ trên tường. ◇Lạc Tân Vương 駱賓王: Minh thư phi Tấn đại, Bích họa thị Lương niên 銘書非晉代, 壁畫是梁年 (Tứ nguyệt bát nhật đề thất cấp 四月八日題七級).


Xem tất cả...