Phiên âm : bì huà.
Hán Việt : bích họa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敦煌壁畫
♦Tranh vẽ trên tường. ◇Lạc Tân Vương 駱賓王: Minh thư phi Tấn đại, Bích họa thị Lương niên 銘書非晉代, 壁畫是梁年 (Tứ nguyệt bát nhật đề thất cấp 四月八日題七級).