VN520


              

壁报

Phiên âm : bì bào.

Hán Việt : bích báo.

Thuần Việt : báo tường; bích báo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

báo tường; bích báo (báo của các cơ quan, đoàn thể, nhà trường, dán bài viết lên vách tường)
机关团体学校等办的报,把稿子张贴在墙壁上也叫墙报


Xem tất cả...