Phiên âm : bì xiāng.
Hán Việt : bích sương.
Thuần Việt : bên; cạnh; phía .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bên; cạnh; phía (thường dùng trong văn Bạch thoại thời kỳ trước)边;旁(多见于早期白话)zhè bìxiāngbên này那壁厢nàbìxiāngbên kia