Phiên âm : chén pú.
Hán Việt : trần phó.
Thuần Việt : đầy tớ nhân dân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầy tớ nhân dân. 像仆人侍奉主人一樣為國家服務的官員.