VN520


              

塵沙

Phiên âm : chén shā.

Hán Việt : trần sa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.塵埃與沙土。漢.蔡琰〈胡笳十八拍〉:「雲山萬里兮歸路遐, 疾風千里兮揚塵沙。」唐.杜甫〈行次昭陵〉詩:「松柏瞻虛殿, 塵沙立暝途。」2.塵世。宋.王安石〈蒙城清燕堂〉詩:「飄然一往何時得, 俛仰塵沙欲作翁。」


Xem tất cả...