VN520


              

塵埃落定

Phiên âm : chén āi luò dìng.

Hán Việt : trần ai lạc định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻事情已成定局。例經過多次的討論, 畢業旅行的行程終於塵埃落定。
比喻事情已成定局。如:「經過多次的爭辯討論, 這次自強活動的行程終於塵埃落定。」
塵埃落定可以指:*塵埃落定(小說), 中文長篇小說.*塵埃落定(電視劇), 根據同名小說改編的電視連續劇....閱讀更多


Xem tất cả...