Phiên âm : chén jiè chóng.
Hán Việt : trần giới trùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。昆蟲綱塵芥蟲科。體形橢圓, 多呈黑褐色。腳部發達, 善於步行, 常棲息於塵芥之中, 捕捉其他昆蟲為食。