VN520


              

塵間

Phiên âm : chén jiān.

Hán Việt : trần gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 凡間, 世間, 人間, 塵寰, 塵世, .

Trái nghĩa : , .

塵世間、人間。唐.李朝威《柳毅傳》:「然而洞庭, 深水也。吾行塵間, 寧可致意邪?」宋.范成大〈續長恨歌〉七首之三:「無端卻作塵間念, 已被仙官聖得知。」


Xem tất cả...