VN520


              

塵飯涂羹

Phiên âm : chén fàn tú gēng.

Hán Việt : trần phạn đồ canh.

Thuần Việt : cơm bụi canh bùn; đồ bỏ đi; đồ vứt đi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cơm bụi canh bùn; đồ bỏ đi; đồ vứt đi. 以塵土為飯, 以涂泥為羹. 指不可食用的污穢之物. 比喻廢棄無用的物品.


Xem tất cả...