Phiên âm : chén zǐ.
Hán Việt : trần chỉ .
Thuần Việt : vẩn; cặn; bụi; xỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. vẩn; cặn; bụi; xỉ. 細小的塵灰渣滓.