VN520


              

堂頭和尚

Phiên âm : táng tóu hé shàng.

Hán Việt : đường đầu hòa thượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

堂頭, 僧寺住持的居處。堂頭和尚指寺院的住持, 即方丈。《董西廂》卷一:「生不免從行者參堂頭和尚至德大師法本。」《五燈會元.卷一五.雲門文偃禪師》:「寄一則因緣, 問堂頭和尚, 只是不得道是別人語。」


Xem tất cả...