VN520


              

堂間處燕

Phiên âm : táng jiān chǔ yàn.

Hán Việt : đường gian xử yến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻居安而不能思危。清.洪昇《長生殿》第一○齣:「笑他每似堂間處燕, 有誰曾屋上瞻烏!」也作「燕雀處堂」、「燕雀處屋」。
義參「燕雀處堂」。見「燕雀處堂」條。


Xem tất cả...