Phiên âm : táng hòu guān.
Hán Việt : đường hậu quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時候供官員差使的小吏。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第二一出》:「(丑)堂後官!(末喏)(丑)你如今要我周全你?(末)乞賜相公周全!」也作「堂候官」。