VN520


              

堂榜

Phiên âm : táng bǎng.

Hán Việt : đường bảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廳堂上的匾額。宋.陸游〈入蜀記〉:「舊有德慶堂, 在法堂前, 堂榜乃南唐後主撮襟書。」也作「堂牓」。


Xem tất cả...