Phiên âm : táng bǎng.
Hán Việt : đường bảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廳堂上的匾額。宋.陸游〈入蜀記〉:「舊有德慶堂, 在法堂前, 堂榜乃南唐後主撮襟書。」也作「堂牓」。