VN520


              

堂官

Phiên âm : táng guān.

Hán Việt : đường quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.舊時稱各衙門的長官。《文明小史》第二九回:「那時刑部堂官, 是個部曹出身。」《二十年目睹之怪現狀》第二二回:「我在京的時候, 曾上過一個條陳給堂官。」2.酒樓茶坊的服務人員。《儒林外史》第二八回:「當下吃完幾壺酒, 堂官拿上肘子、湯和飯來。」也作「堂倌」。


Xem tất cả...