Phiên âm : tángào.
Hán Việt : đường áo.
Thuần Việt : nơi sâu trong nhà; sâu; bề sâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nơi sâu trong nhà; sâu; bề sâu房屋的深处腹地sâu xa; sâu sắc; thâm thuý (đạo lý, tri thức)比喻深奥的道理或境界