Phiên âm : táng xì.
Hán Việt : đường hí.
Thuần Việt : kịch biểu diễn tại nhà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kịch biểu diễn tại nhà堂会上演的戏湖北地方戏曲剧种之一,流行于该省巴东五峰等地