VN520


              

坐薪嘗膽

Phiên âm : zuò xīn cháng dǎn.

Hán Việt : tọa tân thường đảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

刻苦自勵, 奮發圖強。宋.陳亮〈與葉丞相〉:「奈之何其度日之悠悠也, 前之悠悠已十年矣, 而後之悠悠, 特未可知, 孤聖天子坐薪嘗膽之本意。」也作「坐薪懸膽」。
義參「臥薪嘗膽」。見「臥薪嘗膽」條。


Xem tất cả...