VN520


              

坐擁書城

Phiên âm : zuò yǒng shū chéng.

Hán Việt : tọa ủng thư thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻藏書極多。例李教授學養豐富、坐擁書城, 是名傑出的學者。
比喻藏書極多。如:「李教授學養豐富、坐擁書城, 是名傑出的學者。」


Xem tất cả...