VN520


              

坐嘯

Phiên âm : zuò xiào.

Hán Việt : tọa khiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閒坐嘯歌, 無所事事。《後漢書.卷六七.黨錮傳.序》:「南陽太守岑公孝, 弘農成瑨但坐嘯。」《文選.丘遲.旦發魚浦潭詩》:「坐嘯昔有委, 臥治今可尚。」


Xem tất cả...