Phiên âm : zuò xiào.
Hán Việt : tọa khiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閒坐嘯歌, 無所事事。《後漢書.卷六七.黨錮傳.序》:「南陽太守岑公孝, 弘農成瑨但坐嘯。」《文選.丘遲.旦發魚浦潭詩》:「坐嘯昔有委, 臥治今可尚。」