Phiên âm : zuò wèi.
Hán Việt : tọa vị.
Thuần Việt : chỗ ngồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỗ ngồi供人坐的地方(多用于公共场所)piào yǐjīng màiwán,yīgè zuòwèi yě méiyǒu le.vé đã bán hết rồi, một chỗ ngồi cũng không còn.ghế ngồi(坐位儿)指椅子凳子等可以坐的东西搬个坐位儿来.bāngè zuòwèi érlái.khiêng một cái ghế lại.