VN520


              

坐位

Phiên âm : zuò wèi.

Hán Việt : tọa vị.

Thuần Việt : chỗ ngồi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỗ ngồi
供人坐的地方(多用于公共场所)
piào yǐjīng màiwán,yīgè zuòwèi yě méiyǒu le.
vé đã bán hết rồi, một chỗ ngồi cũng không còn.
ghế ngồi
(坐位儿)指椅子凳子等可以坐的东西
搬个坐位儿来.
bāngè zuòwèi érlái.
khiêng một cái ghế lại.


Xem tất cả...