VN520


              

坐享其成

Phiên âm : zuò xiǎng qí chéng.

Hán Việt : tọa hưởng kì thành.

Thuần Việt : ngồi mát ăn bát vàng; ngồi không hưởng lộc; há miệ.

Đồng nghĩa : 不勞而獲, 坐收漁利, .

Trái nghĩa : 自食其力, 勞而無功, 自力更生, 火中取栗, .

ngồi mát ăn bát vàng; ngồi không hưởng lộc; há miệng chờ sung; ngồi không ăn sẵn
自己不出力而享受别人劳动的成果


Xem tất cả...