Phiên âm : zuò jiāo yǐ.
Hán Việt : tọa giao y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
交椅本是古時一種能折疊的椅子, 後用以表示座次、職位, 如「第一把交椅」。坐交椅指坐上某個職位的椅子。如:「大夥兒已知道這只是個虛名, 你何苦在這兒坐交椅。」