Phiên âm : huài pí qi.
Hán Việt : phôi tì khí.
Thuần Việt : xấu tính; hay nổi nóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xấu tính; hay nổi nóng以粗暴和易怒为标志的难于相处的情绪状态;难相处cáu kỉnh易怒,好使性子的性质或状态