VN520


              

坏疽

Phiên âm : huài jū.

Hán Việt : phôi thư.

Thuần Việt : hoại thư; hoại tử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoại thư; hoại tử
坏死的一种,机体的大块组织坏死后,受腐败菌的作用变成黄绿色或黑色


Xem tất cả...