Phiên âm : huài fèn zǐ.
Hán Việt : phôi phân tử.
Thuần Việt : kẻ xấu; phần tử xấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ xấu; phần tử xấu指盗窃犯、诈骗犯、杀人放火犯、流氓和其他严重破坏社会秩序的坏人