Phiên âm : huài shuǐ.
Hán Việt : phôi thủy.
Thuần Việt : ý nghĩ xấu; nghĩ xấu; tâm địa gian trá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ý nghĩ xấu; nghĩ xấu; tâm địa gian trá(坏水儿)比喻狡诈的心计;坏主意yīdùzǐ huàishǔitrong bụng toàn ý nghĩa xấu.