Phiên âm : huài chu.
Hán Việt : phôi xử.
Thuần Việt : chỗ hỏng; chỗ xấu; điều có hại; chỗ có hại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỗ hỏng; chỗ xấu; điều có hại; chỗ có hại对人或事物有害的因素zhème zuò yīdiǎn huàichu yě méiyǒu.làm như thế không chỗ nào hỏng cả.