Phiên âm : huài shì.
Hán Việt : phôi sự.
Thuần Việt : làm hư; hỏng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm hư; hỏng使事情搞糟zhào tā shuō de zuò,fēi huàishì bùkě.việc nó làm, lúc nào cũng hỏng.việc xấu; tồi坏事情;有害的事情