Phiên âm : zài biān.
Hán Việt : tại biên.
Thuần Việt : trong biên chế .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trong biên chế (nhân viên)(人员)在编制之内zàibiānrényuánnhân viên trong biên chế