VN520


              

在陳

Phiên âm : zài chén.

Hán Việt : tại trần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻在旅途中遭遇到食宿上的困難。參見「陳蔡之厄」條。唐.韓愈、孟郊〈秋雨聯句〉:「吾人猶在陳, 僮僕誠自鄶。」《幼學瓊林.卷三.貧富類》:「無米曰在陳。」


Xem tất cả...